--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lưỡi liềm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lưỡi liềm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưỡi liềm
+
Sickle
Trăng lưỡi liềm
A crecent moon, a waning moon
Lượt xem: 717
Từ vừa tra
+
lưỡi liềm
:
SickleTrăng lưỡi liềmA crecent moon, a waning moon
+
chuyền
:
To pass, to carrycầu thủ chuyền bóng cho đồng độithe player passed the ball to a team matechuyền đất lên đêto carry earth onto the dykechuyền tay nhauto pass on to each other